được mùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: được mùa+
- Have a bumper crop
- Năm nay được mùa vải
This year there is a bumper crop of litchis
- Năm nay được mùa vải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "được mùa"
Lượt xem: 622